sân bóng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sân bóng+ noun
- football ground, pitch
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sân bóng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sân bóng":
san bằng sân bóng - Những từ có chứa "sân bóng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
silhouette shadow double dribble polish shade drop-kick shadiness dribble figurative push-ball more...
Lượt xem: 731